Characters remaining: 500/500
Translation

cygnus cygnus

Academic
Friendly

Từ "cygnus cygnus" trong tiếng Anh tên khoa học của loài thiên nga lớn, thường được gọi là "whooper swan" trong tiếng Anh. Đây một loài chim thuộc họ thiên nga, kích thước lớn thường sốngcác khu vực Bắc Cực Bắc Âu.

Định nghĩa:
  • Cygnus cygnus (danh từ): Thiên nga lớn, một loài chim nước lớn, cổ dài thường bộ lông màu trắng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cygnus cygnus is known for its beautiful white feathers."
    • (Thiên nga lớn nổi tiếng với bộ lông trắng đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the winter migration, many cygnus cygnus can be observed in the wetlands of Europe."
    • (Trong mùa di cư mùa đông, nhiều thiên nga lớn có thể được quan sátcác vùng đất ngập nước của châu Âu.)
Biến thể từ gần giống:
  • Swans (thiên nga): danh từ chung để chỉ tất cả các loại thiên nga. dụ: "There are many species of swans, including the mute swan and the whooper swan."
  • Cygnus: tên giống, chỉ chung cho tất cả các loài thiên nga trong tiếng Latin.
Từ đồng nghĩa:
  • Whooper swan: Tên thông dụng của cygnus cygnus.
  • Mute swan: Một loài thiên nga khác, không phải cygnus cygnus, nhưng cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại về thiên nga.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Swan song": Nghĩa bài hát cuối cùng hoặc sản phẩm cuối cùng của một nghệ sĩ hoặc cá nhân trước khi nghỉ hưu hay qua đời. dụ: "His last novel was a swan song that captivated readers."
  • "Like a swan": Diễn tả một người hoặc một vật duyên dáng thanh thoát, mặc dù có thể gặp khó khăn. dụ: "She glided across the stage like a swan, despite her nerves."
Kết luận:

Từ "cygnus cygnus" không chỉ đơn thuần một tên gọi khoa học, còn mở ra một thế giới về động vật học sinh thái.

Noun
  1. (động vật học) Thiên nga lớn

Comments and discussion on the word "cygnus cygnus"